1 |
khách quanKhách:người khác; quan:cách nhìn.Đánh giá sự vật,sự việc qua cách nhìn chung của mọi người,theo số đông.
|
2 |
khách quant. 1. Nói cái gì tồn tại ngoài ý thức con người : Sự thật khách quan. 2. Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài : Nhận định khách quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khách qua [..]
|
3 |
khách quan Nói cái gì tồn tại ngoài ý thức con người. | : ''Sự thật '''khách quan'''.'' | Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài. | : ''Nhận định '''khách quan'''.'' [..]
|
4 |
khách quant. 1. Nói cái gì tồn tại ngoài ý thức con người : Sự thật khách quan. 2. Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài : Nhận định khách quan.
|
5 |
khách quancái tồn tại bên ngoài, không phụ thuộc vào ý thức, ý muốn của con người, trong quan hệ đối lập với chủ quan. Tính từ thuộc về khách quan, k [..]
|
<< kênh | kềnh >> |